HUI.YU.09866, Câu cá Vận chuyển, MMSI 800041552

  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HUI.YU.09866 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 800041552) và hoạt động dưới cờ quốc gia .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.507467, Kinh độ 118.604098) và được cập nhật lần cuối vào (Th11 12, 2023 20:41 UTC và 10 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HUI.YU.09866 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HUI.YU.09866, Câu cá Vận chuyển, MMSI 800041552 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HUI.YU.09866 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HUI.YU.09866, Câu cá Vận chuyển, MMSI 800041552 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HUI.YU.09866, Câu cá Vận chuyển, MMSI 800041552 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HUI.YU.09866 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412413018
Câu cá Vận chuyển
35 / 8 m -
CN
MMSI 412370223
Câu cá Vận chuyển
27 / 6 m -
CN
MMSI 412443914
Câu cá Vận chuyển
42 / 8 m -
CN
MIN LONG YU 60261, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412444145
30 / 6 m -
CN
MMSI 412449579
Câu cá Vận chuyển
46 / 7 m -
ID
MMSI 525401102
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
VN
MMSI 574010195
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
KR
207BU CHANG HO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440197790
25 / 10 m 0.0 m
LV
SALDUS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 275460000, IMO 8423155
55 / 9 m 4.0 m
CN
LIAOYINGYU52777, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412252777
40 / 7 m -