PE TASA 21, Câu cá Vận chuyển, MMSI 760000520

  • Lá cờ: PE
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Not under command

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TASA 21 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 760000520) và hoạt động dưới cờ quốc gia Peru.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -11.963032, Kinh độ -77.144193) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 3, 2024 11:15 UTC và 2 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Not under command, nó đang đi với tốc độ 0.4 hải lý, hướng đi là 332.9 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TASA 21 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TASA 21, Câu cá Vận chuyển, MMSI 760000520 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TASA 21 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TASA 21, Câu cá Vận chuyển, MMSI 760000520 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TASA 21, Câu cá Vận chuyển, MMSI 760000520 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TASA 21 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412439375
Câu cá Vận chuyển
39 / 7 m -
VN
MMSI 574701160
Câu cá Vận chuyển
- -
VN
T>MUA:LV:21:E26F40, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574564731
42 / 10 m -
CN
MMSI 412452067
Câu cá Vận chuyển
46 / 9 m -
TW
00999, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416008099
132 / 75 m -
CN
ZHE CANG YU 07575, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412431813
40 / 7 m -
TW
MMSI 416312000
Câu cá Vận chuyển
72 / 11 m 0.0 m
CN
69699, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412466588
82 / 8 m -
TW
WIN RICH 707, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416005556, IMO 9868637
76 / 12 m 4.0 m
CN
ZHESHENGYU13018, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412513018
41 / 7 m -