PY PIRAVERA, IMO 9627813, Kéo co Vận chuyển, MMSI 755106000

  • Lá cờ: PY
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way


  • Bản tóm tắt
    Tàu PIRAVERA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 755106000, IMO 9627813) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Paraguay.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -34.161037, Kinh độ -58.916295) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 15, 2024 08:00 UTC và 4 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 0.0 ° và mớn nước là 3.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Asuncion, Paraguay và nó sẽ đến Th12 3, 12:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

PIRAVERA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

PIRAVERA, IMO 9627813, Kéo co Vận chuyển, MMSI 755106000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

PIRAVERA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

PIRAVERA, IMO 9627813, Kéo co Vận chuyển, MMSI 755106000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

PIRAVERA, IMO 9627813, Kéo co Vận chuyển, MMSI 755106000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
PY
Th09 14, 2024 23:36 Th01 1, 00:00
AR
Th09 14, 2024 22:40 Th01 1, 00:00
PY
Th09 14, 2024 22:24 Th01 1, 00:00
AR
Th09 14, 2024 22:22 Th01 1, 00:00
PY
Th09 12, 2024 06:09 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

PIRAVERA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CA
ATLANTIC KINGFISHER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 316004840, IMO 9255892
80 / 18 m 5.8 m
MT
BOKA GLACIER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 248568000, IMO 9344796
75 / 18 m 0.0 m
US
Q-OCEAN SERVICE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366359000, IMO 9850197
125 / 20 m 5.5 m
US
Q-OCEAN SERVICE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366359000
125 / 20 m 5.0 m
PA
TC SAPPHIRE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 352001085, IMO 9309265
76 / 15 m 3.7 m
UK
(2]2E(3.93&T^]B+*J!\\, Kéo co Vận chuyển
MMSI 497444852
425 / 53 m -
AG
GH ATLANTIS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 304280000, IMO 9455117
86 / 20 m 7.1 m
CA
ATLANTIC MERLIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 316027612, IMO 9557458
84 / 21 m 7.2 m
CN
CHANGDA HAIHANG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412475960, IMO 9631278
65 / 15 m 5.5 m
MY
JM TENANG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 533000481, IMO 9545259
60 / 16 m 4.0 m