BR PABLO II, Câu cá Vận chuyển, MMSI 710441213

  • Lá cờ: BR
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu PABLO II là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 710441213) và hoạt động dưới cờ quốc gia Brazil.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -23.095218, Kinh độ -43.547163) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 30, 2024 19:47 UTC và 2 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 4.3 hải lý, hướng đi là 238.1 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

PABLO II - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

PABLO II, Câu cá Vận chuyển, MMSI 710441213 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

PABLO II - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

PABLO II, Câu cá Vận chuyển, MMSI 710441213 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

PABLO II, Câu cá Vận chuyển, MMSI 710441213 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

PABLO II - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
FUYUANYU8556, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549408, IMO 9944156
60 / 13 m 0.0 m
LK
MMSI 417055393
Câu cá Vận chuyển
- -
TH
SH110706, Câu cá Vận chuyển
MMSI 567110706
18 / 6 m -
CN
MMSI 412329093
Câu cá Vận chuyển
29 / 6 m -
CN
MIN PU YU 51866, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412448301
43 / 7 m -
CN
MMSI 412460693
Câu cá Vận chuyển
47 / 7 m -
CN
MMSI 412431811
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
ID
BINTANG MAS KARTIKA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 525900483
26 / 6 m -
AG
MMSI 305131313
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
TW
MMSI 416230600
Câu cá Vận chuyển
23 / 6 m -