BR HARIS, IMO 9341859, Kéo co Vận chuyển, MMSI 710001110

  • Lá cờ: BR
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th05 16, 11:30
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HARIS là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 710001110, IMO 9341859) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Brazil.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -23.988755, Kinh độ -46.291005) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 20, 2024 12:14 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.3 hải lý, hướng đi là 227.9 ° và mớn nước là 4.5 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HARIS - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HARIS, IMO 9341859, Kéo co Vận chuyển, MMSI 710001110 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HARIS - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

HARIS, IMO 9341859, Kéo co Vận chuyển, MMSI 710001110 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HARIS, IMO 9341859, Kéo co Vận chuyển, MMSI 710001110 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HARIS - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
TZ
X($9,\\[E/KF>=/UIX<[Z, Kéo co Vận chuyển
MMSI 674205125
741 / 117 m -
JP
MMSI 431300393
Kéo co Vận chuyển
37 / 9 m -
CN
XIA GANG TUO 29, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413391880
39 / 11 m 4.3 m
US
JENNIE K, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367420450, IMO 100664965
44 / 14 m 3.5 m
ES
MMSI 224533000
Kéo co Vận chuyển
58 / 19 m -
BR
MMSI 710001575
Kéo co Vận chuyển
43 / 12 m -
CN
HAI GONG 102, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413247260, IMO 9375408
76 / 14 m 4.8 m
AE
MMSI 470051000
Kéo co Vận chuyển
50 / 13 m -
RU
GAUR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273360110, IMO 8688925
51 / 12 m 2.5 m
RU
MB-1216, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273445170, IMO 8999659
50 / 10 m 2.4 m