TZ MYKONOS, IMO 8023175, Kéo co Vận chuyển, MMSI 677053700

  • Lá cờ: TZ
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
KALRAAFA PORT
ETA: Th04 11, 12:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MYKONOS là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 677053700, IMO 8023175) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Tanzania.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 25.429108, Kinh độ 55.245308) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 12, 2023 04:27 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 1.5 hải lý, hướng đi là 253.0 ° và mớn nước là 2.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là KALRAAFA PORT và nó sẽ đến Th04 11, 12:00.

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MYKONOS - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MYKONOS, IMO 8023175, Kéo co Vận chuyển, MMSI 677053700 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MYKONOS - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

MYKONOS, IMO 8023175, Kéo co Vận chuyển, MMSI 677053700 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MYKONOS, IMO 8023175, Kéo co Vận chuyển, MMSI 677053700 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MYKONOS - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
JP
IIDE MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 432623000, IMO 9472311
35 / 13 m 4.7 m
UK
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 810836308
96 / 96 m -
ID
MMSI 525200396
Kéo co Vận chuyển
27 / 8 m -
MA
8P+)\\N#V[B042''QN\\71, Kéo co Vận chuyển
MMSI 242927622
348 / 55 m -
CN
HAIYANGSHIYOU551, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413242460, IMO 9898424
70 / 16 m 5.0 m
PA
MIRJANA K, Kéo co Vận chuyển
MMSI 353610000, IMO 7420742
64 / 14 m 4.0 m
SG
MMSI 563024530
Kéo co Vận chuyển
30 / 8 m -
CN
HAI GANG 63, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413518570
40 / 12 m 4.8 m
RU
DOBRYNYA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273461528, IMO 8730077
126 / 9 m 3.6 m
BR
MMSI 710000886
Kéo co Vận chuyển
113 / 18 m -