VB NORA, IMO 9264374, Kéo co Vận chuyển, MMSI 663076000
- Lá cờ: SN
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB NORA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 663076000, IMO 9264374) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Senegal.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.676183, Kinh độ -17.422933) và được cập nhật lần cuối vào (Th11 19, 2023 18:35 UTC và 10 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 2.4 hải lý, hướng đi là 208.5 ° và mớn nước là 4.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Dakar, Senegal.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB NORA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB NORA, IMO 9264374, Kéo co Vận chuyển, MMSI 663076000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB NORA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
VB NORA, IMO 9264374, Kéo co Vận chuyển, MMSI 663076000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB NORA, IMO 9264374, Kéo co Vận chuyển, MMSI 663076000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB NORA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
M.A.R.S. WAR MACHINE, Kéo co Vận chuyển MMSI 366903920, IMO 7390777 | 46 / 14 m | 6.5 m |
FENNICA, Kéo co Vận chuyển MMSI 230245000, IMO 9043615 | 116 / 26 m | 8.2 m |
MMSI 525300062 Kéo co Vận chuyển | 66 / 15 m | - |
N?L.4I /S'F/E/#1'/T$, Kéo co Vận chuyển MMSI 533325055 | 146 / 105 m | - |
SAMED, Kéo co Vận chuyển MMSI 356025000, IMO 9415375 | 244 / 42 m | 4.0 m |
SKANDI MERCURY, Kéo co Vận chuyển MMSI 259305000, IMO 9418030 | 92 / 22 m | 7.0 m |
WS SIRIUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 710003485, IMO 9834545 | 33 / 13 m | 6.0 m |
DYRRAH II, Kéo co Vận chuyển MMSI 201100180, IMO 9406142 | 33 / 12 m | 5.8 m |
XIAGANGTUO27, Kéo co Vận chuyển MMSI 413392090 | 37 / 11 m | 4.2 m |
KUROSHIO, Kéo co Vận chuyển MMSI 431005113 | 35 / 10 m | 3.6 m |