LR ENSCO 110, IMO 9692404, Lớp A Vận chuyển, MMSI 636016146

  • Lá cờ: LR
  • Lớp: A
  • Drilling Unit

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu ENSCO 110 là một Drilling Unit ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 636016146, IMO 9692404) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Liberia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 26.673848, Kinh độ 52.009505) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 25, 2024 12:48 UTC và 9 phút trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ENSCO 110 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ENSCO 110, IMO 9692404, Lớp A Vận chuyển, MMSI 636016146 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ENSCO 110 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

ENSCO 110, IMO 9692404, Lớp A Vận chuyển, MMSI 636016146 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ENSCO 110, IMO 9692404, Lớp A Vận chuyển, MMSI 636016146 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

ENSCO 110 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
- -
CN
- -
CN
- -
VN
75 HOANG LD C24-97%
MMSI 574557524
- -
US
13 / 4 m -
AG
- -
MT
=**/:Y<-6/>W09U))79[
MMSI 215489223
404 / 51 m -
CN
- -
CY
- -
TW
- -