SHUNFENGCHUAN, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600924500

  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SHUNFENGCHUAN là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 600924500) và hoạt động dưới cờ quốc gia .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.418765, Kinh độ 117.394967) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 13, 2023 23:08 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SHUNFENGCHUAN - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SHUNFENGCHUAN, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600924500 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SHUNFENGCHUAN - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SHUNFENGCHUAN, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600924500 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SHUNFENGCHUAN, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600924500 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SHUNFENGCHUAN - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412352067
Câu cá Vận chuyển
48 / 8 m -
CN
JILUANYU02789, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412482505
26 / 6 m -
CN
MMSI 412442651
Câu cá Vận chuyển
28 / 5 m -
CN
MMSI 412349405
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
VN
NHO BA CHO CA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574000942
26 / 6 m -
CN
MMSI 412450724
Câu cá Vận chuyển
46 / 9 m -
CN
MIN XIA YU 03211, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412449137
35 / 8 m -
UK
NEPTUNE F (, Câu cá Vận chuyển
MMSI 653146184, IMO 8947381
40 / 13 m 14.8 m
TW
SHENG YI FA168, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416011751
37 / 8 m 3.0 m
CN
MMSI 412436877
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -