TIELONG 88082, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600923364

  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th12 31, 00:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TIELONG 88082 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 600923364, IMO 123456789) và hoạt động dưới cờ quốc gia của .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.542207, Kinh độ 117.300752) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 11, 2023 11:38 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TIELONG 88082 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TIELONG 88082, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600923364 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TIELONG 88082 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TIELONG 88082, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600923364 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TIELONG 88082, Câu cá Vận chuyển, MMSI 600923364 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TIELONG 88082 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
JILUANYU03868, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412288888
36 / 6 m -
CN
PUYUAN835, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420527, IMO 88080384
48 / 8 m 0.0 m
UK
MINLIANYUYUN68963, Câu cá Vận chuyển
MMSI 100921667
50 / 8 m -
CN
MMSI 412420531
Câu cá Vận chuyển
59 / 8 m 0.0 m
JP
KOTOSHIRO MARU NO.58, Câu cá Vận chuyển
MMSI 431610000, IMO 9942782
56 / 10 m 5.1 m
CN
MMSI 413429250
Câu cá Vận chuyển
40 / 13 m -
VN
XO 28 THU MUA123979U, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574568647
26 / 7 m -
VN
MMSI 574995523
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
MMSI 412448847
Câu cá Vận chuyển
42 / 8 m -
VN
PANAMA A23 90, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574560301
216 / 80 m -