VN BD98519 PHAT TAI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574998519

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu BD98519 PHAT TAI là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574998519) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.517258, Kinh độ 109.102285) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 21, 2024 03:57 UTC và 2 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

BD98519 PHAT TAI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

BD98519 PHAT TAI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574998519 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

BD98519 PHAT TAI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

BD98519 PHAT TAI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574998519 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

BD98519 PHAT TAI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574998519 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

BD98519 PHAT TAI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AR
TAISEI MARU N 8, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701000892, IMO 8703531
71 / 10 m 4.8 m
UK
09868-07-81%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 909868007
90 / 6 m -
TW
CHUANQIYU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416445522
50 / 7 m -
KR
306 DAEHWA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 441038000, IMO 8709054
55 / 8 m 3.8 m
CN
MMSI 412329638
Câu cá Vận chuyển
78 / 12 m -
CN
LU RONG YUAN YU 998, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412329638, IMO 8775326
78 / 12 m 7.3 m
VN
MINH THIEN PRO 359, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574661679
- -
NO
FROYANES JUNIOR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257489000
52 / 13 m 6.0 m
RU
MMSI 273214530
Câu cá Vận chuyển
105 / 21 m -
CN
MMSI 412451735
Câu cá Vận chuyển
40 / 8 m -