VN NHO BA PHU HO 93, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574893857

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu NHO BA PHU HO 93 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574893857) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.583770, Kinh độ 109.130110) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 11, 2023 05:08 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

NHO BA PHU HO 93 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

NHO BA PHU HO 93, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574893857 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

NHO BA PHU HO 93 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

NHO BA PHU HO 93, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574893857 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

NHO BA PHU HO 93, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574893857 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

NHO BA PHU HO 93 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412508359
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
UK
1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 600930205
26 / 6 m -
CN
LU PENG YUAN YU 098, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549292
77 / 11 m 8.0 m
UK
MMSI 118800008
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
JP
SHINYO MARU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 431913000, IMO 9959931
67 / 10 m 5.2 m
GL
MMSI 331777000
Câu cá Vận chuyển
82 / 16 m 8.0 m
GL
SISIMIUT, Câu cá Vận chuyển
MMSI 331777000, IMO 9829693
82 / 16 m 8.8 m
PL
ANNELIES ILENA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 261084090, IMO 9204556
145 / 24 m 7.0 m
CN
MMSI 412452963
Câu cá Vận chuyển
32 / 7 m -
CN
SH D16, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412010140
26 / 6 m -