TM VTRUONG 06 B7, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574563655
- Lá cờ: VN
- Lớp: A
- Câu cá
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu TM VTRUONG 06 B7 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574563655) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.843947, Kinh độ 106.873813) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 8, 2024 11:35 UTC và 3 vài tháng trước).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TM VTRUONG 06 B7 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TM VTRUONG 06 B7, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574563655 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TM VTRUONG 06 B7 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
TM VTRUONG 06 B7, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574563655 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TM VTRUONG 06 B7, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574563655 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
TM VTRUONG 06 B7 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 416003567 Câu cá Vận chuyển | 26 / 6 m | - |
MMSI 412401580 Câu cá Vận chuyển | 115 / 13 m | - |
BINH AN : MAY MAN, Câu cá Vận chuyển MMSI 574094752, IMO 982170954 | 185 / 78 m | 20.3 m |
ONG BA PHU HO 98545, Câu cá Vận chuyển MMSI 574198545 | 26 / 6 m | - |
NAIR II, Câu cá Vận chuyển MMSI 345080059 | 70 / 12 m | 6.0 m |
ST NICHOLAS 2, Câu cá Vận chuyển MMSI 419823811 | 26 / 6 m | - |
HIEU LUOI XU B37, Câu cá Vận chuyển MMSI 574569922 | 26 / 6 m | - |
00668, Câu cá Vận chuyển MMSI 412342964 | 26 / 6 m | - |
UK-95 AART MAASKANT, Câu cá Vận chuyển MMSI 245836000 | 42 / 9 m | 4.0 m |
F\\V.VIGILANT, Câu cá Vận chuyển MMSI 250000096, IMO 9131979 | 58 / 10 m | 6.5 m |