VN GIA CAO B8 G 38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574560727

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th12 31, 00:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu GIA CAO B8 G 38 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574560727, IMO 123456789) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.913605, Kinh độ 107.082293) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 5, 2024 21:05 UTC và 3 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

GIA CAO B8 G 38 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

GIA CAO B8 G 38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574560727 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

GIA CAO B8 G 38 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

GIA CAO B8 G 38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574560727 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

GIA CAO B8 G 38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574560727 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

GIA CAO B8 G 38 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MINZHANGYU60068, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412446082
30 / 6 m -
VN
37MINHLR815298667, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574087351
26 / 6 m -
CN
MMSI 412289154
Câu cá Vận chuyển
300 / 100 m -
CN
MMSI 412463619
Câu cá Vận chuyển
34 / 7 m -
CN
SHUNDA98, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412253598
43 / 7 m -
CN
MMSI 412439175
Câu cá Vận chuyển
38 / 7 m -
CN
MMSI 412333478
Câu cá Vận chuyển
28 / 6 m -
CN
MMSI 412061189
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
VN
LGHE C26 G80, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574112850
26 / 6 m -
CN
MIN LONG YU 66825, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412444191
30 / 6 m -