VN GIA DOI 04 D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574554078

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu GIA DOI 04 D16 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574554078) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.662175, Kinh độ 106.988765) và được cập nhật lần cuối vào (Th12 31, 2023 12:14 UTC và 8 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

GIA DOI 04 D16 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

GIA DOI 04 D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574554078 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

GIA DOI 04 D16 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

GIA DOI 04 D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574554078 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

GIA DOI 04 D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574554078 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

GIA DOI 04 D16 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
TW
SAN SAN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416190700
26 / 6 m -
CN
:?#?Y!AAP;?D.69, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412858392, IMO 134276233
40 / 7 m 0.0 m
CN
MMSI 412323451
Câu cá Vận chuyển
65 / 8 m 3.0 m
CN
LIAOYINGYU12222, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412226279
40 / 8 m 2.0 m
SE
TORLAND, Câu cá Vận chuyển
MMSI 265028000, IMO 9840104
49 / 13 m 7.1 m
CN
YUAN YU 883, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549547
38 / 9 m 0.0 m
RU
MMSI 273216690
Câu cá Vận chuyển
55 / 15 m -
IR
MMSI 422082900
Câu cá Vận chuyển
97 / 15 m -
VN
MMSI 574560822
Câu cá Vận chuyển
- -
UK
MMSI 688888886
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -