VN ONG BA PHU HO 98811, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574538283

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu ONG BA PHU HO 98811 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574538283) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.621673, Kinh độ 109.128823) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 2, 2023 15:06 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ONG BA PHU HO 98811 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ONG BA PHU HO 98811, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574538283 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ONG BA PHU HO 98811 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

ONG BA PHU HO 98811, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574538283 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ONG BA PHU HO 98811, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574538283 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

ONG BA PHU HO 98811 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412439449
Câu cá Vận chuyển
38 / 7 m -
CN
QIONGDANYU18038, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412520355
54 / 9 m 0.7 m
CN
88899, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412088899
35 / 6 m -
US
F/V HARVESTOR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 367083650
40 / 8 m 0.0 m
UK
MMSI 600088660
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
VN
BD96066TS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574096066
160 / 34 m -
CN
ZHU DAN 5428, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412482608
29 / 7 m -
CN
MMSI 412432808
Câu cá Vận chuyển
37 / 7 m -
CN
MMSI 412440711
Câu cá Vận chuyển
55 / 8 m -
CN
MMSI 412417258
Câu cá Vận chuyển
37 / 6 m -