VN 99QUY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574395979

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu 99QUY là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574395979) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.594113, Kinh độ 109.165307) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 23, 2024 11:44 UTC và 5 ngày trước).

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

99QUY - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

99QUY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574395979 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

99QUY - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

99QUY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574395979 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

99QUY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574395979 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

99QUY - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
MMSI 400072613
Câu cá Vận chuyển
30 / 35 m -
RU
KHOLMOGORY, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273326830
58 / 14 m 7.0 m
FR
F/V ILE VERTIME, Câu cá Vận chuyển
MMSI 228362700, IMO 9870898
23 / 8 m 3.5 m
CN
MMSI 412325249
Câu cá Vận chuyển
27 / 5 m -
CN
MMSI 412463139
Câu cá Vận chuyển
33 / 7 m -
RU
LEV SHCHEGOLEV, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273455510, IMO 9101936
32 / 7 m 2.0 m
MY
SH, Câu cá Vận chuyển
MMSI 533908738
26 / 6 m -
CN
MMSI 412421435
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
CN
MMSI 412410206
Câu cá Vận chuyển
48 / 6 m -
VN
HG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574561837
26 / 6 m -