VN MAI-TRUNG, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574346879

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MAI-TRUNG là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574346879) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.560063, Kinh độ 109.120348) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 26, 2024 04:15 UTC và 1 tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MAI-TRUNG - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MAI-TRUNG, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574346879 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MAI-TRUNG - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MAI-TRUNG, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574346879 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MAI-TRUNG, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574346879 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MAI-TRUNG - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
ZHEXIANGYU20007, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412435261
50 / 6 m -
NO
MADELEN H, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257387003
30 / 8 m 4.8 m
CN
MMSI 412450612
Câu cá Vận chuyển
39 / 8 m -
VN
TUONG VY 0329679849, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574849679
126 / 51 m -
CN
MIN LONG YU 66727, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412123658
30 / 6 m -
AO
01255--1-94%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 603650657
50 / 3 m -
UK
*>T*%!$"SH\'A6]B+<\'^+, Câu cá Vận chuyển
MMSI 99198633
786 / 53 m -
CN
MMSI 412399999
Câu cá Vận chuyển
220 / 74 m -
CN
QIOMGCHANGYU2026, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413657833
95 / 10 m -
RU
MYS NAVARIN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273443433, IMO 359552909
76 / 13 m 0.0 m