TAY SON 1, IMO 9329980, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574277000
- Lá cờ: VN
- Lớp: A
- Under way
ETA: Th05 18, 23:30
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu TAY SON 1 được đăng ký sử dụng (MMSI 574277000, IMO 9329980) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 8.182865, Kinh độ 98.082845) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 21, 2024 10:42 UTC và 3 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 9.4 hải lý, hướng đi là 19.0 ° và mớn nước là 7.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là SNG FEBGA và nó sẽ đến Th05 18, 23:30.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TAY SON 1 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TAY SON 1, IMO 9329980, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574277000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TAY SON 1 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
TAY SON 1, IMO 9329980, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574277000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TAY SON 1, IMO 9329980, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574277000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
TAY SON 1 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
AN]=M=/?=_>O!K]__2?N MMSI 186080823 | 318 / 98 m | - |
(^?[N?B?\'X\'!L0.9]"/O MMSI 1014228167 | 953 / 59 m | - |
| 637 / 42 m | - |
WYLCG^L;_=,9T*]R-:+. MMSI 646754144 | 671 / 59 m | - |
| 690 / 54 m | - |
O.&UB1_UNJ#R((:--;P\\ MMSI 309260229 | 844 / 66 m | - |
?^N?=??=\\;>U9.+*;/?? MMSI 687259445 | 1015 / 125 m | - |
C;27(=W$_7?!11?:06O1 MMSI 209394875 | 698 / 65 m | - |
L/%I;9#I))=U/8-_:_>/ MMSI 511373484 | 779 / 33 m | - |
7=>6;+3;N9K)TVPCOML" MMSI 753733862 | 598 / 55 m | - |