LUOI NOI 93 B39 P3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574230900
- Lá cờ: VN
- Lớp: A
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu LUOI NOI 93 B39 P3 được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 574230900) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Viet Nam.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.567267, Kinh độ 109.062842) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 30, 2023 22:35 UTC và 1 năm trước).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
LUOI NOI 93 B39 P3 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
LUOI NOI 93 B39 P3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574230900 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
LUOI NOI 93 B39 P3 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
LUOI NOI 93 B39 P3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574230900 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
LUOI NOI 93 B39 P3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574230900 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
LUOI NOI 93 B39 P3 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
;;:!LN,G4XG?J+;N3F# MMSI 223635169 | 491 / 42 m | - |
| 100 / 50 m | - |
2S'?W;)/M^;\\))B1G-(0 MMSI 226000216 | 702 / 52 m | - |
FSR9T?,/?'.[ 8=.)+J9 MMSI 320407152 | 448 / 69 m | - |
H07-\\X1\\9,$PR;F(W:K\\ MMSI 507112828 | 450 / 48 m | - |
AZURA MMSI 310626384, IMO 9424883 | 288 / 36 m | 8.6 m |
^8O-R>D_(K <3.OY' MMSI 356433918 | 541 / 66 m | - |
^1)*^\\;J*F (\\'(^#?TR MMSI 266483486 | 495 / 63 m | - |
S!"4*[HVCMPI/?GG6)FT MMSI 133924835 | 424 / 101 m | - |
%F+LNI0,2?NO!KXV. MMSI 774576289 | 352 / 80 m | - |