VN TUAN HUNG A10, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200817

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TUAN HUNG A10 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574200817) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.610202, Kinh độ 107.297115) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 7, 2024 22:44 UTC và 4 vài tháng trước).

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TUAN HUNG A10 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TUAN HUNG A10, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200817 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TUAN HUNG A10 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TUAN HUNG A10, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200817 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TUAN HUNG A10, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200817 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TUAN HUNG A10 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
66377, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412866377
48 / 8 m -
CN
PING TAI RONG 70, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420819
50 / 8 m 0.0 m
CN
MMSI 412226087
Câu cá Vận chuyển
37 / 7 m -
VN
NHO+LOC+ON+TREN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574678907
160 / 34 m -
CN
MMSI 412431329
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
UK
=:?+61\\:Y#X<6Z4^Z""], Câu cá Vận chuyển
MMSI 746534130
595 / 60 m -
CN
MINLIANYU60091, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412442209
42 / 7 m -
JP
MMSI 431603290
Câu cá Vận chuyển
32 / 6 m -
CN
MMSI 412418946
Câu cá Vận chuyển
45 / 8 m -
UK
MMSI 600936217
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -