TAU LONG A12 G0I 23, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200523
- Lá cờ: VN
- Lớp: A
- Câu cá
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu TAU LONG A12 G0I 23 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574200523) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.612385, Kinh độ 107.253260) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 27, 2024 11:46 UTC và 4 vài tháng trước).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TAU LONG A12 G0I 23 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TAU LONG A12 G0I 23, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200523 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TAU LONG A12 G0I 23 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
TAU LONG A12 G0I 23, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200523 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TAU LONG A12 G0I 23, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574200523 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
TAU LONG A12 G0I 23 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
SEA KING FISH BOAT, Câu cá Vận chuyển MMSI 419010128 | 26 / 6 m | - |
| 40 / 10 m | - |
MMSI 258013740 Câu cá Vận chuyển | 68 / 13 m | - |
MMSI 905104506 Câu cá Vận chuyển | 40 / 8 m | - |
Q88X"00, Câu cá Vận chuyển MMSI 412346041 | 26 / 6 m | - |
ZHELINYU21858, Câu cá Vận chuyển MMSI 412413964 | 53 / 17 m | 3.8 m |
F/V GLOMSKAR, Câu cá Vận chuyển MMSI 265020000, IMO 4755449 | 38 / 7 m | 5.0 m |
F/V GLOMSKAR, Câu cá Vận chuyển MMSI 265020000, IMO 8331833 | 38 / 7 m | 5.0 m |
MMSI 574565016 Câu cá Vận chuyển | 26 / 6 m | - |
13238, Câu cá Vận chuyển MMSI 412488576 | 45 / 7 m | - |