VN UT 98 LN0I B4, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574092547

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu UT 98 LN0I B4 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574092547) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.563652, Kinh độ 109.138335) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 22, 2024 07:34 UTC và 1 tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

UT 98 LN0I B4 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

UT 98 LN0I B4, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574092547 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

UT 98 LN0I B4 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

UT 98 LN0I B4, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574092547 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

UT 98 LN0I B4, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574092547 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

UT 98 LN0I B4 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
LT
INSE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 277547000
39 / 8 m 6.0 m
NO
MALENE S, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257327000, IMO 9213973
68 / 14 m 7.7 m
CN
MINXIAYU09108, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412448732
42 / 7 m -
CK
MMSI 518100457
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
VN
MMSI 574608018
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
UK
TRAN DONG A21, Câu cá Vận chuyển
MMSI 119110910, IMO 123456789
26 / 6 m 0.0 m
KH
QQEDN AHIZMBETH 959, Câu cá Vận chuyển
MMSI 514268288, IMO 8996308
84 / 13 m 0.0 m
UK
58& !, Câu cá Vận chuyển
MMSI 949203738
26 / 6 m -
AR
FELIX AUGUSTO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701000882, IMO 8517281
28 / 6 m 3.3 m
RU
GITTE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273618110, IMO 9274795
64 / 13 m 7.6 m