VN TUNG LNOI B12, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574090225

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TUNG LNOI B12 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574090225) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 16.173580, Kinh độ 108.332307) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 24, 2024 15:51 UTC và 3 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TUNG LNOI B12 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TUNG LNOI B12, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574090225 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TUNG LNOI B12 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TUNG LNOI B12, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574090225 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TUNG LNOI B12, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574090225 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TUNG LNOI B12 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
TAIXIANG8, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412326862, IMO 8676881
38 / 8 m 0.0 m
TW
AN FONG NO.116, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416241500, IMO 8676647
70 / 13 m 0.0 m
SG
MMSI 565666777
Câu cá Vận chuyển
- -
LY
DOBERMANN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 642300240
31 / 7 m 0.0 m
UK
MMSI 200050647
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
MMSI 413458308
Câu cá Vận chuyển
60 / 6 m -
VN
TTH72 HUE B39, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574095267
26 / 6 m -
CN
MIN LIAN YU 61496, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441334
35 / 7 m -
CN
MINPINGYU99456, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413586068
36 / 5 m -
RU
LAGART, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273211060, IMO 9597575
60 / 14 m 6.2 m