VN LR 78 A38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574033091

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu LR 78 A38 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574033091) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.499338, Kinh độ 109.129907) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 29, 2024 06:24 UTC và 5 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

LR 78 A38 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

LR 78 A38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574033091 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

LR 78 A38 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

LR 78 A38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574033091 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

LR 78 A38, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574033091 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

LR 78 A38 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
LU DONG YU61667, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412337656
43 / 7 m -
CN
MINSHIYU02719, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412400001
30 / 10 m -
VN
SANG 96622 BD, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574247789
26 / 6 m -
VN
MMSI 574605085
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
CN
MIN08766, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412612789
600 / 100 m -
UK
MMSI 588888888
Câu cá Vận chuyển
50 / 7 m -
CN
MMSI 412451618
Câu cá Vận chuyển
28 / 6 m -
TW
MMSI 416540000
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
UK
+D256-4\\Z81>F!/Z GB8, Câu cá Vận chuyển
MMSI 1047811297
465 / 29 m -
CN
MMSI 412440189
Câu cá Vận chuyển
57 / 10 m -