VN TRUONG THANH 268, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574014322

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TRUONG THANH 268 được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 574014322) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 20.954023, Kinh độ 106.770347) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 24, 2024 03:40 UTC và 4 ngày trước).

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TRUONG THANH 268 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TRUONG THANH 268, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574014322 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TRUONG THANH 268 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TRUONG THANH 268, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574014322 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TRUONG THANH 268, Lớp A Vận chuyển, MMSI 574014322 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TRUONG THANH 268 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
S
MMSI 873609797
280 / 57 m -
PT
MSC GISELLE
MMSI 255806520
300 / 48 m 10.0 m
SG
STOLT TSUBAKI
MMSI 563206900
122 / 21 m 7.0 m
UK
937 / 78 m -
UK
BBBBBBB
MMSI 390889522, IMO 625216774
641 / 33 m 18.3 m
BY
?==7+68#(&3?J/]H#UN.
MMSI 820607679, IMO 551885844
454 / 16 m 13.7 m
UK
Y49[;-"W\\-/>4*/TN6Y&
MMSI 483825890, IMO 937617149
760 / 104 m 6.3 m
MO
249 / 92 m -
PG
O;2.9*+W4:&';B7YS'*/
MMSI 855350438
823 / 55 m -
GA
SCF BALTICA
MMSI 626410000
250 / 44 m 9.0 m