VN SH D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574010140

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SH D16 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574010140) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.558880, Kinh độ 109.061553) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 03:34 UTC và 23 giờ trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SH D16 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SH D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574010140 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SH D16 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SH D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574010140 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SH D16, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574010140 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SH D16 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412445466
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
ES
ANA GANDON, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224622000, IMO 9249532
58 / 10 m 0.0 m
VN
MMSI 574568136
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
VN
RAP BO 90 B30, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574569494
26 / 6 m -
TW
WIN FAR YU NO.2, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416252900, IMO 9844411
70 / 12 m 4.0 m
TW
JIN JYI LIH, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416008316
50 / 6 m -
CN
FU YUAN YU 8781, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440494
60 / 11 m 0.0 m
VN
BI96.B1.LU MUC, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574568157
26 / 6 m -
KR
7 MAN SEUNG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440126440
33 / 6 m 0.0 m
CN
HONG PU 12, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549091
69 / 10 m -