HAI DUONG 89, IMO 9625188, Kéo co Vận chuyển, MMSI 574004370
- Lá cờ: VN
- Lớp: A
- Kéo co
- Moored
ETA: Th11 1, 02:00 - Tới nơi
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu HAI DUONG 89 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574004370, IMO 9625188) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Viet Nam.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 10.390523, Kinh độ 107.085715) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 11, 2024 22:33 UTC và 5 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 217.4 ° và mớn nước là 4.7 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là PTSC PORT và nó sẽ đến Th11 1, 02:00.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
HAI DUONG 89 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
HAI DUONG 89, IMO 9625188, Kéo co Vận chuyển, MMSI 574004370 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
HAI DUONG 89 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
HAI DUONG 89, IMO 9625188, Kéo co Vận chuyển, MMSI 574004370 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
HAI DUONG 89, IMO 9625188, Kéo co Vận chuyển, MMSI 574004370 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
HAI DUONG 89 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
JASON, Kéo co Vận chuyển MMSI 228215800, IMO 939524634 | 67 / 15 m | 5.5 m |
LABIATA, Kéo co Vận chuyển MMSI 244710579, IMO 402653232 | 215 / 18 m | 2.1 m |
1QM\\:93\\\\"$L,K I%?<4, Kéo co Vận chuyển MMSI 571370474 | 616 / 118 m | - |
UC"3!KSVDN/9L_I&%T!, Kéo co Vận chuyển MMSI 750919561 | 187 / 60 m | - |
HAI GONG 106, Kéo co Vận chuyển MMSI 413246560, IMO 9421192 | 76 / 17 m | 5.2 m |
HAI DUONG 06, Kéo co Vận chuyển MMSI 352001630, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.1 m |
VB STINGRAY ;, Kéo co Vận chuyển MMSI 241625912, IMO 59780336 | 544 / 12 m | 6.1 m |
N79_-UUUW8D, Kéo co Vận chuyển MMSI 169059392, IMO 439927956 | - | 2.3 m |
MANTA, Kéo co Vận chuyển MMSI 205340000, IMO 10502319 | 75 / 18 m | 6.2 m |
JIE HAI 01, Kéo co Vận chuyển MMSI 413342920, IMO 9739202 | 78 / 18 m | 5.8 m |