VN TIT THO LO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574000014

  • Lá cờ: VN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TIT THO LO là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 574000014) và hoạt động dưới cờ quốc gia Viet Nam.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.589842, Kinh độ 109.084952) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 8, 2024 04:59 UTC và 2 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TIT THO LO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TIT THO LO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574000014 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TIT THO LO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TIT THO LO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574000014 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TIT THO LO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 574000014 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TIT THO LO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574555558
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
CN
MINDMONGYU 63229, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412463229
26 / 6 m -
CN
MINYUNYUYANG60048, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412445649
34 / 6 m -
CN
MMSI 412439276
Câu cá Vận chuyển
45 / 6 m -
VN
QUYNH NHI 98, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574995498
160 / 34 m -
UK
01599, Câu cá Vận chuyển
MMSI 313235878
40 / 7 m -
CN
MIN LIAN YU 61657, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412442503
41 / 7 m -
VN
THANH TRUNG 98, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574561282
40 / 10 m -
VN
RAP:GE: D23-G0I- 66, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574565990
26 / 6 m -
CN
MMSI 412415031
Câu cá Vận chuyển
41 / 7 m -