TV RAWABI 39, IMO 9749659, Kéo co Vận chuyển, MMSI 572482220

  • Lá cờ: TV
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
BAHRAIN
ETA: Th07 7, 08:00 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu RAWABI 39 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 572482220, IMO 9749659) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Tuvalu.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 26.212682, Kinh độ 50.653333) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 16:56 UTC và 8 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 58.7 ° và mớn nước là 4.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là BAHRAIN và nó sẽ đến Th07 7, 08:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

RAWABI 39 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

RAWABI 39, IMO 9749659, Kéo co Vận chuyển, MMSI 572482220 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

RAWABI 39 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

RAWABI 39, IMO 9749659, Kéo co Vận chuyển, MMSI 572482220 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

RAWABI 39, IMO 9749659, Kéo co Vận chuyển, MMSI 572482220 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

RAWABI 39 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
MT
BOKA PEGASUS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 215316000, IMO 9495210
91 / 22 m 7.3 m
NL
FAIRPLAY%III 1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244812608, IMO 9365116
281 / 11 m 4.8 m
KN
HENAN 110, Kéo co Vận chuyển
MMSI 341793000, IMO 9635262
75 / 17 m 4.8 m
NO
ABEILLE MEDITERRANEE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 257365520, IMO 642757653
91 / 22 m 7.1 m
PA
TC SKY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 352003167, IMO 936374200
68 / 20 m 4.4 m
LR
HUA JIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 636093287, IMO 9752840
81 / 17 m 5.3 m
UK
LWP<:^FCA##GCKIDLB8D, Kéo co Vận chuyển
MMSI 74466765
459 / 54 m -
CN
DEJIA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413021240, IMO 9185944
74 / 16 m 6.3 m
DE
6")0]Q^\'C$" 0,\\A, Kéo co Vận chuyển
MMSI 211676590, IMO 9688852
104 / 11 m 5.7 m
CN
DE TONG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412682000, IMO 9254771
67 / 14 m 5.2 m