TH CHOKSOMKIET 1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 567110645

  • Lá cờ: TH
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Engaged in Fishing

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th12 31, 00:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu CHOKSOMKIET 1 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 567110645, IMO 567037019) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Thailand.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 7.784925, Kinh độ 98.446982) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 30, 2024 15:12 UTC và 3 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Engaged in Fishing, nó đang đi với tốc độ 0.2 hải lý, hướng đi là 213.4 ° và mớn nước là 10.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

CHOKSOMKIET 1 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

CHOKSOMKIET 1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 567110645 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

CHOKSOMKIET 1 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

CHOKSOMKIET 1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 567110645 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

CHOKSOMKIET 1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 567110645 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

CHOKSOMKIET 1 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574160339
Câu cá Vận chuyển
330 / 15 m -
UK
MMSI 700054985
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
UK
MMSI 200035053
Câu cá Vận chuyển
400 / 65 m -
CN
J, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413596888
1022 / 126 m -
CN
JILUANYU01234, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412284256
599 / 15 m -
UK
N^8&1\\W%=1Q]_F&"_NF, Câu cá Vận chuyển
MMSI 786262892
937 / 109 m -
CN
MINLONGYU88888, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412596789
1022 / 126 m -
CN
MMSI 412508359
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
UK
MMSI 700055037
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
JILUANYU03924, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412285365
599 / 15 m -