P.S.N.2, IMO 9134347, Lớp A Vận chuyển, MMSI 567002690
- Lá cờ: TH
- Lớp: A
- Under way
ETA: Th09 19, 11:00
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu P.S.N.2 được đăng ký sử dụng (MMSI 567002690, IMO 9134347) và hoạt động dưới cờ quốc gia Thailand.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 1.255497, Kinh độ 104.164460) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 16:19 UTC và 1 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 11.1 hải lý, hướng đi là 83.2 ° và mớn nước là 3.9 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Singapore và nó sẽ đến Th09 19, 11:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
P.S.N.2 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
P.S.N.2, IMO 9134347, Lớp A Vận chuyển, MMSI 567002690 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
P.S.N.2 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
P.S.N.2, IMO 9134347, Lớp A Vận chuyển, MMSI 567002690 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
P.S.N.2, IMO 9134347, Lớp A Vận chuyển, MMSI 567002690 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th09 19, 2024 14:45 | Th01 1, 00:00 |
SINGAS?; - | Th09 19, 2024 14:15 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th09 18, 2024 23:54 | Th01 1, 00:00 |
PTT KHANOM - | Th09 12, 2024 17:59 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th09 12, 2024 04:17 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th09 12, 2024 04:11 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th09 11, 2024 22:17 | Th01 1, 00:00 |
SINGAPORE TOW - | Th09 11, 2024 22:11 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th09 11, 2024 17:47 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
P.S.N.2 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
\\I*_>M2!FM!L38:KD:M( MMSI 882765461 | 144 / 92 m | - |
=:!N6SW0>=%9&3OW\\?V0 MMSI 278398839, IMO 623304565 | 626 / 115 m | 23.8 m |
UV:W>F?VM]X7Z/?4=2:J MMSI 657576699 | 698 / 82 m | - |
?%BAP>;PRB" MMSI 2638849 | 511 / 61 m | - |
2W:UUUU>AC)[UL MMSI 155436362, IMO 136348168 | 221 / 21 m | 24.7 m |
| 942 / 101 m | - |
ZZ5O15F3?O7U4H". --& MMSI 173894786 | 300 / 99 m | - |
?'MM%LH5]-QS]+?-M%T[ MMSI 1004689915 | 840 / 108 m | - |
VV,/!:U-<= MMSI 534313123 | 786 / 88 m | - |
?;F?WDV.;T[J57;/KEQH MMSI 510472383 | 612 / 75 m | - |