BRITOIL 61, IMO 9375537, Kéo co Vận chuyển, MMSI 564162000
- Lá cờ: SG
- Lớp: A
- Pusher / Tug
- Restricted manoeuverability
ETA: Th08 1, 14:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu BRITOIL 61 là một Pusher / Tug ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 564162000, IMO 9375537) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Singapore.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 25.896532, Kinh độ 51.845070) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 24, 2024 15:08 UTC và 16 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Restricted manoeuverability, nó đang đi với tốc độ 5.3 hải lý, hướng đi là 64.6 ° và mớn nước là 4.9 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là RAS LAFFAN ANCHR và nó sẽ đến Th08 1, 14:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
BRITOIL 61 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
BRITOIL 61, IMO 9375537, Kéo co Vận chuyển, MMSI 564162000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
BRITOIL 61 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
BRITOIL 61, IMO 9375537, Kéo co Vận chuyển, MMSI 564162000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
BRITOIL 61, IMO 9375537, Kéo co Vận chuyển, MMSI 564162000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
BRITOIL 61 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
ASTRO CYGNUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 563234100, IMO 9669017 | 56 / 14 m | 4.6 m |
KAPITAN NAYDEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 273296350, IMO 9849368 | 71 / 16 m | 4.5 m |
BB OCTOPUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 258184000, IMO 9355771 | 78 / 18 m | 6.7 m |
HENAN 110, Kéo co Vận chuyển MMSI 341793000, IMO 9635262 | 75 / 17 m | 4.8 m |
ABEILLE MEDITERRANEE, Kéo co Vận chuyển MMSI 257365520, IMO 642757653 | 91 / 22 m | 7.1 m |
RAWA2I 11R, Kéo co Vận chuyển MMSI 403707380, IMO 59993115 | 60 / 18 m | 4.5 m |
BERRI 3, Kéo co Vận chuyển MMSI 403702510, IMO 8919738 | 243 / 42 m | 4.5 m |
HAI DUONG 28, Kéo co Vận chuyển MMSI 574004810, IMO 9605750 | 69 / 17 m | 5.4 m |
LWP<:^FCA##GCKIDLB8D, Kéo co Vận chuyển MMSI 74466765 | 459 / 54 m | - |
DMITRIY KALININ, Kéo co Vận chuyển MMSI 273434920 | 167 / 14 m | 2.4 m |