LCT SIR CARLO1476, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 548000022
- Lá cờ: PH
- Lớp: A
- Hàng hóa
- Not under command
ETA: Th03 13, 14:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu LCT SIR CARLO1476 là một Hàng hóa Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 548000022, IMO 401990) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Philippines.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 10.326107, Kinh độ 123.963570) và được cập nhật lần cuối vào (Th11 23, 2023 22:26 UTC và 9 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Not under command, nó đang đi với tốc độ 0.7 hải lý, hướng đi là 260.7 ° và mớn nước là 2.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là ADLAY,CARRASCAL,SDS và nó sẽ đến Th03 13, 14:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
LCT SIR CARLO1476 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
LCT SIR CARLO1476, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 548000022 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
LCT SIR CARLO1476 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
LCT SIR CARLO1476, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 548000022 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
LCT SIR CARLO1476, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 548000022 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
LCT SIR CARLO1476 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 319155200 Hàng hóa Vận chuyển | 225 / 32 m | - |
BUNGA TERATAI 168, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 525401965, IMO 8594617 | 118 / 16 m | 4.0 m |
CLARA, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 319155200, IMO 9304083 | 225 / 32 m | 14.3 m |
ASL URANUS, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636020665, IMO 9317511 | 225 / 32 m | 7.1 m |
VTT 09, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 574013441 | 79 / 13 m | 2.3 m |
MARIA, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 538010802, IMO 9698329 | 199 / 32 m | 7.9 m |
GREAT WENTAO, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 373824000, IMO 9166871 | 187 / 32 m | 6.3 m |
MSC HERMES, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636018593, IMO 9350317 | 212 / 30 m | 8.2 m |
HAJ MOHAMAD, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 356461000, IMO 9140229 | 164 / 24 m | 8.4 m |
MMSI 352001401 Hàng hóa Vận chuyển | 183 / 32 m | 10.0 m |