TRITON, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538070070
- Lá cờ: MH
- Lớp: A
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu TRITON được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 538070070) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Marshall Islands.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 18, 2024 18:56 UTC và 1 ngày trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Newport, United States (USA).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TRITON - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TRITON, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538070070 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TRITON - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
TRITON, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538070070 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TRITON, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538070070 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Newport, US NOZ United States (USA) | Th09 12, 2024 03:56 | Th09 20, 18:35 |
Tàu Tương tự
TRITON - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
$"#DZW$O,"HITA\'5_ MMSI 856877785 | 510 / 103 m | - |
VM2$ \\P4IGK#3>\\N=Y2^ MMSI 447366576 | 640 / 51 m | - |
.UGC4 I8V(C MMSI 537270456, IMO 751427250 | 520 / 28 m | 11.6 m |
KR<\')U5Z\'P,R0"+?2L [ MMSI 353776572 | 435 / 36 m | - |
/&4%%;;OT0.!Q9FB6?O6 MMSI 646510834 | 454 / 93 m | - |
HONGFA88999 MMSI 452333356 | 52 / 29 m | - |
&???/:0=?/;-,;"$-7W? MMSI 984523903 | 898 / 126 m | - |
E+)!=OI=Y>A_P;M?+C.4 MMSI 691981291 | 590 / 102 m | - |
49\\4!HM*H?WA8>?(Q^+! MMSI 489690961, IMO 496638698 | 650 / 57 m | 23.9 m |
S=L$GT#/J#M4*+U;%T!" MMSI 385972771 | 458 / 109 m | - |