MH CAPE FRANKLIN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538002747

  • Lá cờ: MH
  • Lớp: A
  • Container Ship

IT
Cổng Genova, Italy, IT GOA
ETA: Th09 20, 16:18

  • Bản tóm tắt
    Tàu CAPE FRANKLIN là một Container Ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 538002747) và hoạt động dưới cờ quốc gia Marshall Islands.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 18, 2024 15:36 UTC và 1 ngày trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Algeciras, Spain.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

CAPE FRANKLIN - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

CAPE FRANKLIN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538002747 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

CAPE FRANKLIN - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

CAPE FRANKLIN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538002747 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

CAPE FRANKLIN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 538002747 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
ES
Th09 18, 2024 15:36 Th09 20, 16:18
IT
Th09 17, 2024 15:17 Th09 20, 16:18


Tàu Tương tự

CAPE FRANKLIN - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK

536 / 75 m 3.2 m
BI
U.H\\K!$8<[X7CK&Z:AUR
MMSI 60913796
472 / 63 m -
UK
Q
MMSI 929876899
929 / 39 m -
US
POZ$I 3G"V7(*JT2)*YT
MMSI 366427983
567 / 67 m -
UK
?.9???????/?;^??
MMSI 1073692663, IMO 1039138815
974 / 94 m 3.4 m
UK
OZ+>VG;UUUU>AE&6'R
MMSI 18087400, IMO 134163071
625 / 5 m 2.9 m
UK
B8!_****'9H
MMSI 186110912, IMO 406161409
- 6.2 m
UK
;?)7_?82U$6[2-*=IK=+
MMSI 1066003860
596 / 97 m -
UK
YO?>??3/?27!+/?_>?/=
MMSI 1061111520
955 / 99 m -
UK
)E;5#9O??-.AO6MJ_9>B
MMSI 381094103
736 / 109 m -