KI MAMAUTARI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 529695000

  • Lá cờ: KI
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • At anchor

UK
TARAW
ETA: Th05 6, 06:00 - Tới nơi

  • Bản tóm tắt
    Tàu MAMAUTARI là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 529695000, IMO 8003278) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Kiribati.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.102065, Kinh độ 129.059862) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 05:59 UTC và 3 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng At anchor, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 0.0 ° và mớn nước là 4.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là TARAW và nó sẽ đến Th05 6, 06:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MAMAUTARI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MAMAUTARI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 529695000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MAMAUTARI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MAMAUTARI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 529695000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MAMAUTARI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 529695000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
UK
TARAW
-
Th09 19, 2024 05:23 Th01 1, 00:00
KI
Th09 19, 2024 04:35 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

MAMAUTARI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
TUONG VY 0329679849, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574849679
126 / 51 m -
UK
*>T*%!$"SH\'A6]B+<\'^+, Câu cá Vận chuyển
MMSI 99198633
786 / 53 m -
CN
MMSI 412399999
Câu cá Vận chuyển
220 / 74 m -
CN
MMSI 412436124
Câu cá Vận chuyển
146 / 10 m -
FM
MICRONESIA 101, Câu cá Vận chuyển
MMSI 510067000, IMO 9587037
90 / 18 m 0.0 m
VN
MMSI 574160338
Câu cá Vận chuyển
100 / 8 m -
UK
45 SKV7?/O>S:!2D_=58, Câu cá Vận chuyển
MMSI 849871469
418 / 38 m -
RU
MMSI 273080985
Câu cá Vận chuyển
105 / 17 m -
TH
PORNCHAI999, Câu cá Vận chuyển
MMSI 567900901, IMO 123456789
90 / 6 m 0.0 m
CN
YUESHANCHENGYU18018, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412464422
- -