ID KM JW 20 MANG RONI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 525800403

  • Lá cờ: ID
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KM JW 20 MANG RONI là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 525800403) và hoạt động dưới cờ quốc gia Indonesia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -6.097183, Kinh độ 106.803017) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 4, 2023 13:53 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KM JW 20 MANG RONI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KM JW 20 MANG RONI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 525800403 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KM JW 20 MANG RONI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KM JW 20 MANG RONI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 525800403 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KM JW 20 MANG RONI, Câu cá Vận chuyển, MMSI 525800403 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KM JW 20 MANG RONI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574160135
Câu cá Vận chuyển
100 / 100 m -
VN
HUY_THUAN>*98088*<%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574998088
- -
NO
MMSI 257193940
Câu cá Vận chuyển
393 / 4 m -
RU
VLADIMIR LIMANOV, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273218790, IMO 9860867
108 / 21 m 8.0 m
CN

Câu cá Vận chuyển
330 / 40 m -
ES
ALBACORA UNO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224782000, IMO 9127435
105 / 16 m 6.0 m
UK
MMSI 700054985
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
KR
DAE SIN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440216980
220 / 70 m 0.0 m
CN
J, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413596888
1022 / 126 m -
CN
JILUANYU01234, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412284256
599 / 15 m -