ID KM.KOBONG (JAYA), Câu cá Vận chuyển, MMSI 525123321

  • Lá cờ: ID
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KM.KOBONG (JAYA) là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 525123321) và hoạt động dưới cờ quốc gia Indonesia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -6.815222, Kinh độ 112.326707) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 18, 2024 12:58 UTC và 3 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KM.KOBONG (JAYA) - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KM.KOBONG (JAYA), Câu cá Vận chuyển, MMSI 525123321 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KM.KOBONG (JAYA) - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KM.KOBONG (JAYA), Câu cá Vận chuyển, MMSI 525123321 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KM.KOBONG (JAYA), Câu cá Vận chuyển, MMSI 525123321 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KM.KOBONG (JAYA) - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
TM:DUYL0NG0975243888, Câu cá Vận chuyển
MMSI 975243888
44 / 10 m -
CN
MMSI 412068997
Câu cá Vận chuyển
38 / 28 m -
VN
PHUC HUNG 02, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574259571
32 / 14 m 0.0 m
CN
MINXIAYUYUN01819, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412448653
45 / 8 m -
RU
TAYMEN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273451240, IMO 7640885
30 / 6 m 2.9 m
CN
LUQINGYUANYU101, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412331106
43 / 8 m 0.0 m
RU
YMIR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273446973, IMO 8709822
50 / 12 m 6.5 m
CN
MMSI 412068977
Câu cá Vận chuyển
45 / 7 m -
CN
MIN XIA YU 03211, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412449137
35 / 8 m -
UK
NEPTUNE F (, Câu cá Vận chuyển
MMSI 653146184, IMO 8947381
40 / 13 m 14.8 m