SWIBER VENTURER, IMO 9422861, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525023210
- Lá cờ: ID
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way sailing
ETA: Th09 23, 13:30
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu SWIBER VENTURER là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 525023210, IMO 9422861) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Indonesia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 7.189878, Kinh độ 100.590082) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 24, 2024 05:19 UTC và 3 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way sailing, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 17.1 ° và mớn nước là 4.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là OUTERBUOYSONGKHLA và nó sẽ đến Th09 23, 13:30.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
SWIBER VENTURER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
SWIBER VENTURER, IMO 9422861, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525023210 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
SWIBER VENTURER - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
SWIBER VENTURER, IMO 9422861, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525023210 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
SWIBER VENTURER, IMO 9422861, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525023210 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
OUTERBUOYSONGKHLA - | Th09 23, 2024 04:55 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Songkhla, TH SGK Thailand | Th09 20, 2024 04:28 | Th01 1, 00:00 |
SONGKKIA - | Th09 20, 2024 04:04 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Songkhla, TH SGK Thailand | Th09 19, 2024 10:55 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
SWIBER VENTURER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MV.BRIDGEWATER.80, Kéo co Vận chuyển MMSI 563056200, IMO 929984800 | 60 / 16 m | 5.1 m |
HENRY GIRLS, Kéo co Vận chuyển MMSI 368327980 | 75 / 26 m | 0.0 m |
JASON, Kéo co Vận chuyển MMSI 252070316, IMO 9320922 | 67 / 15 m | 5.5 m |
HUA JI, Kéo co Vận chuyển MMSI 636093277, IMO 9752838 | 81 / 17 m | 5.4 m |
BEYA, Kéo co Vận chuyển MMSI 273382260, IMO 9701114 | 72 / 17 m | 5.4 m |
MMSI 305488000 Kéo co Vận chuyển | 77 / 18 m | - |
LOKE VIKING, Kéo co Vận chuyển MMSI 257056000, IMO 9423823 | - | 6.8 m |
9;OW>$5D+H<(:/"4LF_S, Kéo co Vận chuyển MMSI 21958246 | 683 / 47 m | - |
?=XI3431N=U3\\A:=V?];, Kéo co Vận chuyển MMSI 389896628 | 652 / 15 m | - |
YUNG, Kéo co Vận chuyển MMSI 416005508, IMO 25427968 | 258 / 65 m | 3.6 m |