ID SEACOVE PEARL, IMO 9723796, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525019661

  • Lá cờ: ID
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • At anchor

UK
BINTULU
ETA: Th07 15, 12:48 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SEACOVE PEARL là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 525019661, IMO 9723796) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Indonesia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 3.234652, Kinh độ 113.021213) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 31, 2024 13:56 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng At anchor, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 305.4 ° và mớn nước là 3.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là BINTULU và nó sẽ đến Th07 15, 12:48.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SEACOVE PEARL - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SEACOVE PEARL, IMO 9723796, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525019661 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SEACOVE PEARL - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

SEACOVE PEARL, IMO 9723796, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525019661 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SEACOVE PEARL, IMO 9723796, Kéo co Vận chuyển, MMSI 525019661 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SEACOVE PEARL - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
ID
TB.GALAXY GEMILANG 9, Kéo co Vận chuyển
MMSI 525500233, IMO 9891323
82 / 22 m 3.2 m
SA
ZAMIL 55, Kéo co Vận chuyển
MMSI 403626000, IMO 9541485
65 / 14 m 5.0 m
AZ
SANJAR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 423458052, IMO 141083620
65 / 13 m 0.0 m
NO
SIEM OPAL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 259704000
91 / 22 m 7.0 m
CN
JIANGSUTUI688, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413811111
1022 / 126 m -
US
JOHN COGHILL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 368291000, IMO 9407770
79 / 16 m 3.5 m
CN
HAI LONG 158, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413275840, IMO 9680451
60 / 16 m 4.3 m
CK
MARCAP DANNY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 518706000, IMO 9545883
45 / 12 m 3.8 m
IT
CARLO MAGNO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247153600
55 / 15 m 6.0 m
CN
HAO CHEN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412372740, IMO 9381160
50 / 13 m 4.0 m