MV CEPAT, IMO 9047207, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525019633
- Lá cờ: ID
- Lớp: A
- Under way
ETA: Th08 8, 07:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu MV CEPAT được đăng ký sử dụng (MMSI 525019633, IMO 9047207) và hoạt động dưới cờ quốc gia Indonesia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 1.243833, Kinh độ 103.406187) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 27, 2024 18:23 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 13.3 hải lý, hướng đi là 310.6 ° và mớn nước là 5.1 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Salalah, Oman và nó sẽ đến Th08 8, 07:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
MV CEPAT - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
MV CEPAT, IMO 9047207, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525019633 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
MV CEPAT - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 3: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
MV CEPAT, IMO 9047207, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525019633 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
MV CEPAT, IMO 9047207, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525019633 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
MV CEPAT - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
AGIOS NIKOLAOS MMSI 538009048, IMO 9820283 | 183 / 32 m | 8.5 m |
OUTLANDER MMSI 352001878, IMO 9218337 | 186 / 30 m | 11.9 m |
?!C?1 MMSI 244700562, IMO 142606855 | 899 / 64 m | 19.2 m |
MSC NEDERLAND III MMSI 355254000, IMO 8918954 | 237 / 32 m | 10.7 m |
CAPE STARR MMSI 303829046, IMO 9578969 | 240 / 38 m | 0.0 m |
ADMARINE685 MMSI 563070620, IMO 9690999 | 234 / 120 m | 0.0 m |
SHEILA J MMSI 755004433 | 286 / 34 m | 3.0 m |
ASTRA MMSI 626152000, IMO 9162928 | 182 / 32 m | 6.5 m |
MILAS MMSI 271051202, IMO 9279379 | 189 / 32 m | 11.7 m |
G#M#'0]V>;+?3787+[ MMSI 1052959725 | 455 / 50 m | - |