MV HARMONI MAS 3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525003759
- Lá cờ: ID
- Lớp: A
- Under way
ETA: Th09 14, 12:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu MV HARMONI MAS 3 được đăng ký sử dụng (MMSI 525003759, IMO 9037965) và hoạt động dưới cờ quốc gia Indonesia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -5.962747, Kinh độ 106.880130) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 14, 2024 21:27 UTC và 5 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 11.5 hải lý, hướng đi là 355.2 ° và mớn nước là 5.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là TGvà nó sẽ đến Th09 14, 12:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
MV HARMONI MAS 3 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
MV HARMONI MAS 3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525003759 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
MV HARMONI MAS 3 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
MV HARMONI MAS 3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525003759 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
MV HARMONI MAS 3, Lớp A Vận chuyển, MMSI 525003759 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
MV HARMONI MAS 3 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
HANSEATIC SPIRIT MMSI 215973000 | 139 / 22 m | 5.0 m |
O/??RN,2!2%<.IR7T S) MMSI 274331565 | 466 / 58 m | - |
SHENG DA FU XING MMSI 413208440 | 133 / 24 m | 8.5 m |
)#C;C=^&W)S"_+V)I*,M MMSI 1065604097 | 659 / 86 m | - |
??;//6%?5=???=6?>?>F MMSI 801613937 | 422 / 126 m | - |
| 870 / 70 m | - |
HH!$CD#0HAD\'A" MMSI 367694000, IMO 8910809 | 665 / 68 m | 17.4 m |
NORWEGIAN GEM MMSI 309951000 | 294 / 32 m | 8.0 m |
F):<>S_NM/D.:P4 F,O2 MMSI 508095094 | 490 / 77 m | - |
?8/R)C MMSI 513547224 | 343 / 116 m | - |