OITA, IMO 9528964, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503600000
- Lá cờ: AU
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th05 31, 12:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu OITA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 503600000, IMO 9528964) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Australia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -20.662367, Kinh độ 116.685517) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 25, 2024 10:20 UTC và 1 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 343.0 ° và mớn nước là 5.7 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Dampier, Australia và nó sẽ đến Th05 31, 12:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
OITA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
OITA, IMO 9528964, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503600000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
OITA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
OITA, IMO 9528964, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503600000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
OITA, IMO 9528964, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503600000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Dampier, AU DAM Australia | Th09 10, 2024 14:39 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
OITA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
HOPETOUN, Kéo co Vận chuyển MMSI 768939168, IMO 9140865 | 43 / 14 m | 6.5 m |
SEA MEADOW 19, Kéo co Vận chuyển MMSI 372710000, IMO 9060364 | 78 / 18 m | 5.7 m |
ABEILLE MEDITERRANEE, Kéo co Vận chuyển MMSI 228410377, IMO 93303829 | 91 / 22 m | 7.5 m |
SL MANAKIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 212200000, IMO 9568976 | 53 / 14 m | 5.7 m |
SKANDI HERA, Kéo co Vận chuyển MMSI 257411000, IMO 9424730 | 94 / 23 m | 7.5 m |
AVA M MCALLISTER, Kéo co Vận chuyển MMSI 368056750, IMO 9857561 | 33 / 12 m | 0.0 m |
SKANDI OLINDA, Kéo co Vận chuyển MMSI 710033260, IMO 9706956 | 140 / 28 m | 8.0 m |
SERAYA, Kéo co Vận chuyển MMSI 248942000, IMO 9662368 | 52 / 15 m | 5.8 m |
SERAYA, Kéo co Vận chuyển MMSI 248942000 | 52 / 15 m | 6.0 m |
DONGFANGSANHAO, Kéo co Vận chuyển MMSI 414352750, IMO 9861354 | 45 / 14 m | 4.5 m |