MMSI 503302000, Kéo co Vận chuyển
- Lá cờ: AU
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 503302000) và hoạt động dưới cờ quốc gia Australia.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th05 18, 2024 14:17 UTC và 4 vài tháng trước).
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
MMSI 503302000, Kéo co Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
MMSI 503302000, Kéo co Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
MMSI 503302000, Kéo co Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
FOTEINI Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 241500000, IMO 10518674 | 38 / 11 m | 4.0 m |
HALUL 20, Kéo co Vận chuyển MMSI 466207000, IMO 9252589 | 61 / 15 m | 0.0 m |
C.M.RAHIL, Kéo co Vận chuyển MMSI 434124800, IMO 9488695 | 59 / 14 m | 4.1 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 247379704, IMO 9615585 | 45 / 12 m | 5.2 m |
MAERSK TRANSPORTER, Kéo co Vận chuyển MMSI 220589000, IMO 8929449 | 73 / 20 m | 7.2 m |
MAERSK TRANSPORTER, Kéo co Vận chuyển MMSI 220589000, IMO 9388623 | 73 / 20 m | 7.2 m |
C.M.ROSE, Kéo co Vận chuyển MMSI 434124500, IMO 9365738 | 59 / 13 m | 3.4 m |
SVITZER MADEIRA, Kéo co Vận chuyển MMSI 219022188, IMO 9292905 | 30 / 12 m | 4.6 m |
DAEDONG 5HO, Kéo co Vận chuyển MMSI 440071510 | 38 / 9 m | 2.5 m |
AN DONG 5, Kéo co Vận chuyển MMSI 412209090, IMO 3145728 | 39 / 11 m | 4.7 m |