AU BAURU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000234

  • Lá cờ: AU
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

AU
Cổng Hay Point, Australia, AU HPT
ETA: Th06 2, 07:00 - Tới nơi
UK

ETA: Th09 20, 04:56

  • Bản tóm tắt
    Tàu BAURU là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 503000234, IMO 9964027) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Australia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -21.290970, Kinh độ 149.300798) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 03:54 UTC và 2 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 173.2 ° và mớn nước là 5.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Hay Point, Australia và nó sẽ đến Th06 2, 07:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

BAURU - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

BAURU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000234 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

BAURU - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

BAURU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000234 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

BAURU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000234 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
AU
Th09 18, 2024 23:22 Th01 1, 00:00
UK
Điểm đến không xác định
-
Th09 18, 2024 23:16 Th09 20, 04:56
AU
Th09 16, 2024 19:34 Th01 1, 00:00
UK
AU MCK
-
Th09 16, 2024 19:28 Th01 1, 00:00
AU
Th09 6, 2024 09:44 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

BAURU - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
BR
MMSI 710000892
Kéo co Vận chuyển
217 / 36 m -
RU
NEPTUN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273354430, IMO 9393412
74 / 14 m 6.1 m
JP
MMSI 431100219
Kéo co Vận chuyển
37 / 9 m -
BS
DELTA VANGUARD, Kéo co Vận chuyển
MMSI 311001468, IMO 9388649
73 / 20 m 7.3 m
SG
PACIFIC GREBE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 565277000, IMO 9666924
84 / 18 m 5.8 m
GB
APEX, Kéo co Vận chuyển
MMSI 235053723
35 / 14 m 6.0 m
CN
SUIGANG26, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412050730
37 / 10 m 4.5 m
CA
MAERSK MOBILISER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 316038993, IMO 9765471
95 / 25 m 8.1 m
FO
HOPETOUN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 231871648, IMO 9140865
43 / 14 m 6.5 m
MT
MMSI 229839000
Kéo co Vận chuyển
32 / 13 m -