AU SVITZER DUGITE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000106

  • Lá cờ: AU
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SVITZER DUGITE là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 503000106) và hoạt động dưới cờ quốc gia Australia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -21.680453, Kinh độ 115.009102) và được cập nhật lần cuối vào (Th02 9, 2023 13:15 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 141.0 ° và mớn nước là 5.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Shark Bay, Australia.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SVITZER DUGITE - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SVITZER DUGITE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000106 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SVITZER DUGITE - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SVITZER DUGITE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000106 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SVITZER DUGITE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503000106 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SVITZER DUGITE - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
DOBRYNYAX, Kéo co Vận chuyển
MMSI 810336536, IMO 109393373
78 / 9 m 16.3 m
CN
CHENG SHUN TUO 12, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413839814
39 / 11 m 4.4 m
CG
L_9?73/W]%."7C![L- *, Kéo co Vận chuyển
MMSI 615209601
593 / 92 m -
CN
RONG FA TUO 012, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413295780
41 / 12 m 2.5 m
CN
DE HOU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413516840, IMO 9495210
91 / 22 m 8.0 m
AG
BREMEN FIGHTER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 304742000, IMO 9321287
48 / 14 m 5.6 m
CN
MMSI 413849005
Kéo co Vận chuyển
52 / 12 m -
NL
ALPH5CCA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244740158, IMO 12
- 2.8 m
MY
KM TOK BALI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 533000004
44 / 12 m 2.0 m
RU
MMSI 273591247
Kéo co Vận chuyển
180 / 20 m -