01ANHTHUDUCHATD893, Câu cá Vận chuyển, MMSI 474789776

  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu 01ANHTHUDUCHATD893 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 474789776) và hoạt động dưới cờ quốc gia .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.527018, Kinh độ 109.107213) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 6, 2023 11:32 UTC và 9 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 6.3 hải lý, hướng đi là 147.0 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

01ANHTHUDUCHATD893 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

01ANHTHUDUCHATD893, Câu cá Vận chuyển, MMSI 474789776 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

01ANHTHUDUCHATD893 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

01ANHTHUDUCHATD893, Câu cá Vận chuyển, MMSI 474789776 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

01ANHTHUDUCHATD893, Câu cá Vận chuyển, MMSI 474789776 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

01ANHTHUDUCHATD893 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
RU
KAPITAN VDOVICHENKO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273215890, IMO 9878321
110 / 21 m 8.6 m
CN
MMSI 412440439
Câu cá Vận chuyển
62 / 11 m -
VN
FC VUON KHOI45, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574332299
160 / 34 m -
UK
MMSI 200063741
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
MMSI 412440604
Câu cá Vận chuyển
66 / 11 m -
VN
HOA BI NGAN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574798407
238 / 50 m -
CN
SUFUYV06663, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412356663
50 / 8 m -
JP
FUKUSHIMA MARU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 431709000, IMO 9816139
64 / 10 m 5.4 m
VN
TAUHP90567:C5>G95, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574565145
196 / 5 m -
CN
LU QING YUAN YU 226, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549072, IMO 9885805
70 / 14 m 0.0 m