AL BAHAR 6, IMO 8873221, Kéo co Vận chuyển, MMSI 471197000
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: n.a.
ETA: Th09 26, 22:44
- Bản tóm tắt
Tàu AL BAHAR 6 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 471197000, IMO 8873221) và hoạt động dưới cờ quốc gia của .
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 25.975008, Kinh độ 56.048507) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 26, 2024 21:35 UTC và 8 phút trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Qingdao, China.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
AL BAHAR 6 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
AL BAHAR 6, IMO 8873221, Kéo co Vận chuyển, MMSI 471197000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
AL BAHAR 6 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
AL BAHAR 6, IMO 8873221, Kéo co Vận chuyển, MMSI 471197000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm |
---|---|---|
1 | Seamax Swift | 2022 |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
AL BAHAR 6, IMO 8873221, Kéo co Vận chuyển, MMSI 471197000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Qingdao, CN QIN China | Th09 21, 2024 04:07 | Th09 26, 22:44 |
QINGD - | Th09 21, 2024 03:55 | Th09 26, 22:44 |
Cổng Qingdao, CN QIN China | Th09 12, 2024 04:24 | Th09 26, 22:44 |
Tàu Tương tự
AL BAHAR 6 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
JACKSON III, Kéo co Vận chuyển MMSI 367694480 | 32 / 12 m | 3.3 m |
DE JI 9, Kéo co Vận chuyển MMSI 413278990, IMO 9752125 | 61 / 15 m | 4.1 m |
MER PROVIDER, Kéo co Vận chuyển MMSI 247386200, IMO 11285207 | 45 / 13 m | 4.5 m |
FAIRPLAY 21, Kéo co Vận chuyển MMSI 305435000, IMO 9131033 | 35 / 12 m | 4.3 m |
4I, Kéo co Vận chuyển MMSI 416005577, IMO 9909149 | 32 / 12 m | 4.8 m |
KURTARMA 9, Kéo co Vận chuyển MMSI 271042939, IMO 9598581 | 38 / 13 m | 6.4 m |
JOHN JOSEPH, Kéo co Vận chuyển MMSI 366939780, IMO 7303855 | 34 / 10 m | 4.6 m |
G+P(%U*.("!5%;T#C"Y%, Kéo co Vận chuyển MMSI 679061251 | 990 / 70 m | - |
TOR, Kéo co Vận chuyển MMSI 273251270, IMO 1076836 | 40 / 12 m | 5.0 m |
JIAGANGTUO10, Kéo co Vận chuyển MMSI 414402920 | 35 / 10 m | 4.0 m |