JABAL MASAFI, IMO 9530436, Kéo co Vận chuyển, MMSI 470456000
- Lá cờ: AE
- Lớp: A
- Pusher / Tug
- Under way
ETA: Th10 7, 09:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu JABAL MASAFI là một Pusher / Tug ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 470456000, IMO 9530436) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United Arab Emirates.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 25.175367, Kinh độ 56.371213) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 11, 2023 18:46 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.3 hải lý, hướng đi là 45.1 ° và mớn nước là 5.1 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là FUJAIRAH và nó sẽ đến Th10 7, 09:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
JABAL MASAFI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
JABAL MASAFI, IMO 9530436, Kéo co Vận chuyển, MMSI 470456000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
JABAL MASAFI - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
JABAL MASAFI, IMO 9530436, Kéo co Vận chuyển, MMSI 470456000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
JABAL MASAFI, IMO 9530436, Kéo co Vận chuyển, MMSI 470456000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
JABAL MASAFI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
HOCHO, Kéo co Vận chuyển MMSI 224228000 | 26 / 8 m | 4.0 m |
TETIS, Kéo co Vận chuyển MMSI 263441684 | 25 / 13 m | 5.0 m |
PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển MMSI 248932386, IMO 814658081 | 33 / 11 m | 5.2 m |
MMSI 352001814 Kéo co Vận chuyển | 63 / 17 m | - |
MEO VALIANT, Kéo co Vận chuyển MMSI 566236000, IMO 9605384 | 48 / 12 m | 3.3 m |
TAN CANG A18, Kéo co Vận chuyển MMSI 574003620, IMO 9637545 | 29 / 9 m | 4.2 m |
ANIA 1, Kéo co Vận chuyển MMSI 377251000, IMO 9986532 | 28 / 11 m | 0.0 m |
KASADO MARU, Kéo co Vận chuyển MMSI 431301724 | 37 / 9 m | 3.8 m |
HERCULES TERCERO, Kéo co Vận chuyển MMSI 224418000, IMO 9495234 | 32 / 11 m | 4.8 m |
PSA OAK WW60, Kéo co Vận chuyển MMSI 563069230, IMO 9853694 | 30 / 10 m | 4.4 m |